Động từ khiếm khuyết: May, Can và Could
MODALS: MAY, CAN, COULD
I/- May (có thể) được dùng để nói về một sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hay tương lai.
Ex: “There’s someone at the door”. “It may be Sarah”. (perhaps it is Sarah)
# Dạng phủ định của “May” là “May not”
Ex: Simon may not be in the living-room.
(Perhaps he is not in the living room)
# “May” được dùng để chỉ sự đề nghị, xin phép làm một việc gì.
Ex: May I make a suggestion?
May I help you?
# Đáp lại lời đề nghị
Yes/No, thanks/thank you
Yes. That’s very kind of you.
No, thanks/thank you. I’m fine
2/- Can (có thể) dùng để diễn tả một khả năng
Ex: He can play the guitar.
I can use computer.
# Chúng ta có thể dùng “be able to” thay cho “can”
Ex: Are you able to swim? = Can you swim?
# Can được dùng để diễn tả sự xin phép hoặc cho phép làm một việc gì.
Ex: Can I borrow your dictionary?
Can I use your pen for a moment?
# Dạng phủ định của “can” là “cannot/can’t”
3/- Could (có thể) là hình thức quá khứ của “Can”
Ex: I could swim when I was 4 years old.
My sister could talk when she was 15 months old.
# Chúng ta có thể dùng “was/were able to” để thay thế cho “Could”
Ex: I was able to swim when I was 4 years old.
# “Could” còn được dùng để diễn tả một sự việc hoặc một tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex: “Where’s Simon?”. “He could be in the living-room”
# “Could” có thể được dùng để diễn tả các lời yêu cầu.
Ex: Could I have the bill, please?
Could you pass me the newspaper, please?
Could you give me some advice?
4/- May, Can, Could còn được dùng để hỏi xin sự giúp đỡ (Asking for favours)
Ex: Can/Could you help me, please?
Could you do me a favor?
# Đáp lại:
Certainly/of course/Sure (tất nhiên) How can I help you?
No problem I’m sorry. I’m really busy
What can I do for you?