Unit 12: Music
- To + infinitive:
Ex1: I try to study well to pleasemy parents.
to infinitive
Ex2: I am saving money to buy a new book.
to infinitive
– Meaning: “to + infinitive” : để làm gì.
– Usage: “to + infinitive” : dùng để chỉ mục đích
– Notes:
+ Ngoài “to + infinitive” ra ta còn có thể dùng “ inorder / soas + infinitive”
Ex: I try to study well to please/ in order to please/ so as to pleasemy parents.
+ Nếu câu ở thể phủ định thì ta thêm “not” trước “to”.
Ex: I try to study well not to please/ in order not to please/ so as not to pleasemy parents.
- Wh– questions:
Ex: I often listen to music whenever I have free time.
=> Whendoyoulisten to musis?
wh- q Aux S V0
* Form: Wh – questions + Auxiliaryverb + S + main verb?
Vocabulary
- classical [‘klæsikəl] music (n) nhạc cổ điển
- folk [fouk] music (n) nhạc dân gian
- rock [rɔk] ‘n’ roll [‘roul] (n) nhạc rock and roll
- pop [pɔp] music (n) nhạc pốp
- jazz (n) [dʒæz] nhạc ja
- country [‘kʌntri] music(n) nhạc đồng quê
- serious (a) [‘siəriəs]nghiêm túc, đứng đắn, bác học
- traditional (a) [trə’di∫ənl] theo truyền thống
- Western European [,juərə’pi:ən] (n) tây âu
10.combination (n) [,kɔmbi’nei∫n] sự kết hợp
- style (n) [stail] phong cách
- beat (n) [bi:t] nhịp (âm nhạc)
- African [‘æfrikən] music (n) âm nhạc châu phi
- Western [‘westən] music (n) âm nhạc phương tây
15.make something/ somebody different
[‘difrənt] from something / somebody ( làm cho điều gì / ai khác biệt với điều gì / ai )
16.human (n) [‘hju:mən] lòai người
17.emotion (n) [i’mou∫n] cảm xúc
18.express (v) [iks’pres] thể hiện
19.anger (n) [‘æηgə] sự tức giận
20.integral (a) [‘intigrəl] gắn liền
21.set the tone [toun] for (v) tạo nên không khí ( vui, buồn)
22.joyfulness (n) [‘dʒɔifulnis] sự vui nhộn
- joyful (a) [‘dʒɔiful] vui nhộn
24.funeral (n) [‘fju:nərəl] đám tang
25.solemn (a) [‘sɔləm] trang nghiêm
26.mournful (a) [‘mɔ:nful] tang thương
27.lull (v) [lʌl] ru ngủ
- uplift (a)[‘ʌplift] hưng phấn, bay bổng
29.delight (v) [di’lait] làm thích thú, làm say mê
30.sense (n) [sens] giác quan
31.fairy tale (n) [‘feəriteil] chuyện cổ tích
32.criticise (v) [‘kritisaiz] chỉ trích
33.convey (v) [kən’vei] truyền đạt, biểu lộ, thể hiện.
- role [roul] of music (n) vai trò của âm nhạc
- compose (v) [kəm’pouz] sọan nhạc, sáng tác nhạc
36.sweet [swi:t] and gentle [‘dʒentl] (a) ngọt ngào và dịu dàng
37.rousing (a) [‘rauziη] hào hứng, sôi nổi
38.lyrical (a) [‘lirikəl] trữ tình
39.of all time (adv) của mọi thời đại
40.be proud [praud] of (a) tự hào về
41.national anthem (n) [‘næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca
42.tune (n) [tju:n] giai điệu
- mixture (n) [‘mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện
44.artistic (a) [ɑ:’tistik] mang tính chất nghệ thuật
45.talent (n) [‘tælənt] tài năng
46.talented (a) [‘tæləntid] có tài
47.appreciate (v) [ə’pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao