Unit 6 : An Excursion
I.The present progressive ( with a future meaning )
Ex1: Theyare building a new school next year.
S be V-ing
Ex2: The first termis coming to an end soon.
S be V-ing
* Form
S + is/am/ are + V-ing + ….
S + is/am/ are + not + V-ing + ….
Is/ Am/ Are + S+ V-ing + …. ?
* Usage:Thì hiện tại tiếp diễn – với nghĩa tương lai được dùng diễn tả sự sắp xếp hay kế boạch trong tương lai, thường có trạng từ chỉ thời gian đi kèm.
II.Be going to: được dùng để diễn tả:
– Sự kiện đã được quyết định trước khi nói.
Ex: They are going torepaint the school.
V(infinitive)
– Sự tiên đoán sự kiện chắc chắn xẩy ra ở tương lai vì có dấu hiệu hay chứng cứ ở hiện tại.
Ex: Ha is a good student. He isgoing topass the final exam.
V(infinitive)
– Sự kiện xảy ra ở tương lai gần.
Ex: People are going tochoose a new president.
V(infinitive)
Form:
S + BE GOING TO + V(infinitive) + ……
Vocabulary
- in the shape [∫eip] of : có hình dáng
- lotus (n) [‘loutəs] hoa sen
- picturesque (a)[,pikt∫ə’resk] đẹp như tranh vẽ
- site (n) [sait] cảnh quan
- wonder (n) [‘wʌndə] kỳ quan
- resort (n) [ri:’zɔ:t] khu nghỉ mát
- altitude (n) [‘æltitju:d] độ cao
- excursion (n) [iks’kə:∫n] chuyến tham quan
- pine (n) [pain] cây thông
- forest (n) [‘fɔrist] rừng
- waterfall (n) [‘wɔ:təfɔ:l] thác nước
- valley [‘væli] of love : thung lũng tình yêu
- bank (n) [bæηk] bờ sông
- (a piece [pi:s] of) news (n) [nju:z] tin tức
- term (n) [tə:m] học kì
- come to an end: kết thúc
- have a day off [ɔ:f] : có một ngày nghỉ
- occasion (n) [ə’keiʒn] dịp
- cave (n) [keiv] động
- recently (adv)[‘ri:sntli] mới đây
- rock (n) [rɔk] đá
- formation (n) [fɔ:’mei∫n] hình thành, kiến tạo
- suppose (v) [sə’pouz] tin rằng
- instead (adv) [in’sted] thay vào đó
- campfire (n) [kæmp,’faiə] lửa trại
- event (n) [i’vent] sự kiện
- a two-day trip [trip] : một chuyến tham quan hai ngày
- school-day (n) [‘sku:l’dei] thời học sinh
- share (v)chung, chia sẻ
- enjoy (v) [in’dʒɔi] thích
- sunshine (n) [‘sʌn∫ain] ánh nắng ( mặt trời)
- get someone’s permission [pə’mi∫n]: xin phép ai đó
- stay the night away from home : ở xa nhà một đêm
- persuade (v) [pə’sweid] thuyết phục
- that’s all for now: đó là tất cả cho tới giờ
- geography (n) [dʒi’ɔgrəfi] môn địa lí
- destination (n) [,desti’nei∫n] điểm đến
- prefer (v) [pri’fə:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
- anxious (a) [‘æηk∫əs] nôn nóng
- boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy