Unit 14: The World Cup
GRAMMAR
- Will
- Diễn tả lời tiên đoán
Ex: It willberainy tomorrow.
- Quyết định lúc nói.
Ex: I willanswer the phone.
- Lời đề nghị.
Ex: The suitcase looks heavy. I will help you.
- be going to: lời tiên đoán điều gì chắc chắn xảy ra ở tương lai vì có dấu hiệu hay chứng cứ ở hiện tại.
Ex: There are lots of dark clouds. It is going to rain.
Vocabulary
- tournament (n) [‘tɔ:nəmənt] vòng đấu, giải đấu
- every four years/ two hours/ 3 minutes : bốn năm/ hai giờ/ 3 phút một lần.
- consider (v) [kən’sidə] đánh giá, coi (là)
- popular (a) [‘pɔpjulə] được ưa thích
- sporting event (n) [‘spɔ:tiη,i’vent] sự kiện thể thao
- passionate (a) [‘pæ∫ənət] say mê
- globe (n) [gloub] toàn cầu
- billion (n) [‘biljən] 1 tỉ
- viewer (n) [‘vju:ə] người xem
- governing body (n) [‘gʌvəniη,’bɔdi] cơ quan quản lí
- set [set] (v) up : thành lập
- world championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip] giải vô địch thế giới.
- take (v)part [pɑ:t] in: tham dự
- host (n) [houst] chủ nhà
- host (v) [houst] làm chủ nhà
- gian [gein] (v) a victory over somebody: giành (được) chiến thắng)
- final (n) [‘fainl] trận chung kết, vòng chung kết
- witness (v) [‘witnis] chứng kiến
- compete (v) [kəm’pi:t] cạnh tranh
- elimination [i,limi’nei∫n] games: các trận đấu loại
- finalist (n) [‘fainəlist] đội vào vòng chung kết
- jointly (adv) [‘dʒɔintli] phối hợp, liên kết
- trophy (n) [‘troufi] cúp
- honoured (a) [‘ɔnəd] vinh dự
- title (n) [‘taitl] danh hiệu
26.competition (n) [,kɔmpi’ti∫n] cuộc cạnh tranh, thi đấu
- a series [‘siəri:z] of : một loạt
- involve(v) [in’vɔlv] liên quan
- prize (n) [praiz] giải
- facility (n) [fə’siliti] thiết bị
- FIFA : [‘fi:fə] liên đoàn bóng đá quốc tế
- final match [mæt∫] (n) trận chung kết
- score (n) [skɔ:] bàn thắng, điểm số
- match (n) [mæt∫] trận đấu
35 host country [‘kʌntri] (n) nước chủ nhà
- penalty shoot-out (n) [‘penlti, ‘∫u:t’aut] cú đá phạt đền
- goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə] cầu thủ ghi bàn
- football player (n) [‘futbɔ:l,pleiə] cầu thủ
- of all time : mọi thời đại
- kick (v) [kik] đá
- participate [pɑ:’tisipeit] (v) in : tham gia
- score (v) [skɔ:] ghi bàn
- ambassasdor (n) [æm’bæsədə] đại sứ
- promote (v) [prə’mout] thúc đẩy
45.retirement (n) [ri’taiəmənt] sự về hưu
- kicking (n) [‘kikiη] cú đá
- captain (n) [‘kæptin] đội trưởng
- volunteer (n) [,vɔlən’tiə] tình nguyện viên
- Communist [‘kɔmjunist] Youth Union : ( Đoàn thanh niên cộng sản)
- friendly match (n) trận đấu giao hữu