PERSONAL PRONOUNS – ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG
1/- Các đại từ nhân xưng:
Đại từ
nhân xưng |
Nghĩa tiếng việt | Giải thích |
I | Tôi, tớ, mình… | Ngôi thứ nhất số ít chỉ người nói |
You | Bạn, cậu, anh, chị, … | Ngôi thứ 2 số ít chỉ người nghe |
He | Anh ấy, cậu ấy, ông ấy… | Ngôi thứ 3 số ít chỉ một người nam được nhắc đến |
She | Cô ấy, chị ấy, bà ấy… | Ngôi thứ 3 số ít chỉ một người nữ được nhắc đến |
It | Nó, hắn… | Ngôi thứ 3 số ít chỉ một đồ vật, con vật được nhắc đến |
We | Chúng tôi, chúng ta… | Ngôi thứ nhất số nhiều, chỉ nhiều người nói |
You | Các bạn, các anh, các chị… | Ngôi thứ 2 số nhiều chỉ một nhóm người nghe |
They | Họ, chúng nó… | Ngôi thứ 3 số nhiều chỉ một nhóm người, con vật hoặc đồ vật được nhắc đến. |
2/- Cách sử dụng: Chúng ta dùng đại từ nhân xưng để đại diện cho một người hoặc một vật đặc trưng nào đó. Chúng ta sử dụng chúng dựa vào :
– Số: số ít (vd: I) hoặc số nhiều (vd: we)
– Ngôi: thứ nhất (vd: I), ngôi thứ 2 (vd: you) hoặc ngôi thứ 3 (vd: he)
– Giống: giống đực (vd: he), giống cái (vd: she) hoặc giống trung (vd: it)
– Cách: chủ ngữ (vd: we) hoặc tân ngữ (vd: us)
3/ Bảng tóm tắt và ví dụ
Số | Ngôi | Giống | Đại từ nhân xưng | |
Chủ ngữ | Tân ngữ (*) | |||
Số ít | 1 | đực/cái | I | me |
2 | đực/cái | you | you | |
3 | đực | he | him | |
cái | she | her | ||
trung | it | it | ||
Số nhiều | 1 | đực/cái | we | us |
2 | đực/cái | you | you | |
3 | đực/cái/trung | they | them |
(*) Xem phần 4
Ex: I like coffee. (Tôi thích cà phê)
Do you like coffee? (Bạncó thích cà phê không?)
He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh)
She is clever. (Cô ấy thông minh)
It doesn’t work. (Nó không hoạt động)
We go home. (Chúng tô đi về nhà)
Do you need a table for three?
(Các bạn cần một bàn cho 3 người phải không?)
They are students. (Chúng là học sinh)
# Chúng ta thường dùng “It” để nói về thời tiết, nhiệt độ, thời gian, và khoảng cách.
Ex: It’s raining. (Trời đang mưa)
It will probably be hot tomorrow. (Ngày mai trời có thể nóng)
Is it nine o’clock yet? (9 giờ chưa?)
It’s 50 kilometres from here to post office. (Từ đây tới bưu điện mất 50 kilomet)
4/- Đại từ nhân xưng đóng chức năng tân ngữ
Chúng ta hãy xem hai ví dụ sau đây để biết sự khác nhau giữa đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subject) và đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Object)
# Tiếng Việt: Hôm qua, tôi gặp anh ấy. Anh ấy chào tôi
Ở câu thứ nhất “tôi” là đại từ làm chủ ngữ, “anh ấy” làm tân ngữ. Ở câu thứ 2 “Anh ấy” làm chủ ngữ, còn “tôi” làm tân ngữ. Đối với tiếng Việt thì hai hình thức này giống nhau ở cách viết, nhưng trong tiếng Anh thì chúng ta phải phân biệt hai loại đại từ này để dùng.
#
Tiếng Anh: Yesterday, I met him. He greeted me.
Trong câu 1 “tôi” làm chủ ngữ nên phải dùng đại từ nhân xưng là “I”, còn “tôi” ở câu 2 là tân ngữ của động từ nên
chúng ta sử dụng đại từ tân ngữ “me”. Tương tự như vậy “Anh ấy” ở câu thứ nhất là tân ngữ nên chúng ta dùng “him” còn “anh ấy” ở câu 2 là chủ ngữ nên chúng ta dùng đại từ nhân xưng làm chủ ngữ “He”.