|
TT |
Từ vựng Màu Sắc
Quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ
| Màu | Nghĩa | TT | Màu | Nghĩa | |
| 1 | White | Trắng | 8 | Brown | Nâu |
| 2 | Black | Đen | 9 | Purple | Tía |
| 3 | Red | Đỏ | 10 | Yellow | Vàng |
| 4 | Pink | Hồng | 11 | Orange | Cam |
| 5 | Blue | Xanh dương | 12 | Violet | Tím |
| 6 | Green | Xanh lá | |||
| 7 | Grey | Xám |
COUNTRIES, NATIONALITIES AND LANGUAGES
Quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ
1/- Bảng tên một số quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ
| Countries | Quốc gia | Nationalities | Quốc tịch | Languages | Ngôn ngữ |
| Vietnam | Việt Nam | Vietnamese | Người Việt Nam |
Vietnamese | tiếng Việt |
| China | Trung Quốc | Chinese | Người Trung Quốc |
Chinese | tiếng Trung |
| Japan | Nhật bản | Japanese | Người Nhật | Japanese | tiếng Nhật |
| Combodia | Campuchia | Combodian | Người Campuchia |
Combodian | tiếng CPC |
| Cuba | Cu Ba | Cuban | người Cu Ba |
Spanish | tiếng TBN |
| England | Anh | English | người Anh | English | tiếng Anh |
| France | Pháp | French | người Pháp | French | tiếng Pháp |
| America | Mỹ | American | người Mỹ | English | tiếng Anh |
| Canada | Canada | Canadian | người Canada |
English & French |
tiếng Anh & Pháp |
| Russia | Nga | Russian | người Nga | Russian | tiếng Nga |
| Australia | Úc | Australian | người Úc | English | tiếng Anh |
| Greece | Hy Lạp | Greek | người Hy Lạp | Greek | tiếng Hy Lạp |
| Denmark | Đan Mạch | Danish | người Đan Mạch |
Danish | tiếng Đan Mạch |
| Spain | Tây Ban Nha | Spanish | người Tây Ban Nha |
Spanish | tiếng TBN |
| Sweden | Thụy Điển | Swedish | người Thụy Điển |
Swedish | tiếng Thụy Điển |
| Switzerland | Thụy Sỹ | Swiss | người Thụy Sỹ |
German | tiếng Đức |
| Turkey | Thổ Nhĩ Kỳ | Turkish | người TNK | Turkish | tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
| Germany | Đức | German | người Đức | German | tiếng Đức |
| Mexico | Mexico | Mexican | người Mexico |
Spanish | tiếng TBNha |
| Brazil | Braxin | Brazilian | người Braxin |
Portugeese | tiếng BĐNha |
| Italy | Italy | Italian | người Italia |
Italian | tiếng Italia |
| Korea | Hàn Quốc | Korean | người Hàn Quốc |
Korean | tiếng Hàn Quốc |
| Portugal | Bồ Đào Nha | Portugeese | người BĐN | Portugeese | tiếng BĐN |
| Poland | Ba Lan | Polish | người Ba Lan |
Polish | tiếng Ba Lan |
2/- Ví dụ:
–
I live in Vietnam.
(Tôi sống ở Việt Nam)-
I am Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam)-
I speak Vietnamese.
(Tôi nói tiếng Việt)-
He lives in Australia. (Anh ấy sống ở Úc)
– He is Australian. (Anh ấy là người Úc)-
He speaks English.
(Anh ấy nói tiếng Anh)

Từ vựng Màu Sắc