The imperatives

THE IMPERATIVES – CÂU MỆNH LỆNH

Plural countable nouns

1/- Hình thức (Form)

Thức mệnh lệnh có hình thức giống như động từ thường. Ở thức mệnh lệnh chủ ngữ “You” được hiểu
ngầm.

Ex:      Come in. (=You should come in)

Read the instructions carefully.

Chúng ta thêm “do not/don’t” để  thành lập hình thức mệnh lệnh phủ định.

Ex:      Don’t make so much noise.

Don’t turn off the lights.

 

2/- Cách dùng (Uses)

a/- Đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu người khác làm gì.

Ex:      Teacher (to pupils):                         Open your book, please.  (Mở sách ra)

(giáo viên nói với học sinh)

Boss (to employee):                         Don’t tell anyone about this. (Đừng nói với ai điều này)

(ông chủ nói với nhân viên)

THE IMPERATIVES – CÂU MỆNH LỆNH

THE IMPERATIVES – CÂU MỆNH LỆNH

b/- Đưa ra lời gợi ý hoặc lời khuyên

Ex:      Why don’t you spend a year working before you go to college? Take a year off from your studies and learn something about the real world.

(Bạn nên nghỉ một năm trước khi vào đại học. Hãy nghỉ học một năm để học về một số điều của cuộc sống thực tại)

c/- Đưa ra lời cảnh báo hoặc nhắc nhở

Ex:      Look out! There’s a car coming. (Coi chừng! Có một chiếc xe đang tới kìa)

Don’t forget your keys. (Đừng quên chìa khóa)

d/- Chỉ đường hoặc lời hướng dẫn

Ex:      Go along here and turn left at the lights.

e/- Đưa ra lời yêu cầu và lời mời.

Ex:      Have a chocolate. (Mời bạn ăn Sô cô la)

Come to lunch with us. (Tới ăn trưa với chúng tôi)

f/- Đưa ra lời chúc tốt đẹp

Ex:      Have a nice holiday.

Enjoy yourself.

Thảo luận cho bài: The imperatives