Soạn bài Tình thái từ
Mời các bạn học sinh tham khảo thêm:
Soạn bài dấu ngoặc đơn và dấu hai chấm
Hướng dẫn Soạn bài Tình thái từ:
I. KIẾN THỨC CƠ BẢN
1. Tình thái từ là gì?
Tình thái từ là những từ được thêm vào câu để cấu tạo câu theo mục đích nói (nghi vấn, cầu khiến, cảm thán) và để biểu thị các sắc thái tình cảm của người đó.
Ví dụ:
– Cháu chào cô ạ!
– Con đi học rồi à?
– U bán con thật đấy ư? (Ngô Tất Tố)
– Thương thay thân phận con rùa
Lên đình đội hạc, xuống chùa đội bia
(Ca dao)
2. Chức năng của tình thái từ
a. Tình thái từ có chức năng chính là cấu tạo câu theo mục đích nói
– Để tạo dạng câu nghi vấn, người ta thường dùng các tình thái từ: à, ư, hở, hả, chứ, phỏng, chăng.
Ví dụ:
+ Ô tô đến rồi à?
+ Nó làm sao thế hả chị?
+ Uống nước ư?
+ U nhất định bán con đầy à? (Ngô Tất Tố)
– Để tạo câu cảm thán, người ta thường dùng các tình thái từ: thay, thật
Ví dụ:
+ Sướng thay miền Bắc của ta! (Tố Hữu)
+ ồ, tất cả của ta đây sướng thật (Tố Hữu)
b. Tình thái từ còn có chức năng biểu thị sắc thái tình cảm
– Biểu thị thái độ hoài nghi: à, chăng, hử, hả.
Ví dụ :
+ Nó làm sao thế hả chị?
+ Lan đi học về rồi à?
– Biểu thị thái độ ngạc nhiên: nhỉ, ư, a…
Ví dụ:
+ Có tiền việc ấy mà xong nhỉ
Đời trước làm quan cũng thế a?
(Nguyễn Khuyến)
– Biểu thị thái độ cầu mong: đi, nào, thôi, với, chứ…
Ví dụ :
+ Ông đến ngay nhé (Nguyễn Công Hoan)
+ Anh cho em đi cùng với!
– Biểu thị thái độ, cảm xúc gần gũi, thân mật: mà, nhé, nhỉ…
Ví dụ:
+ Em đi học nhé!
3. Sử dụng tình thái từ
– Trong giao tiếp hàng ngày, người giao tiếp cần dựa vào hoàn cảnh giao tiếp, nhân vật giao tiếp… để sử dụng hình thái từ sao cho phù hợp.
+ Khi biểu thị sự lễ phép, kính trọng, thường sử dụng từ “ạ” ở cuối câu.
Ví dụ:
+ Cháu ăn cơm rồi ạ!
+ Em chào cô ạ!
+ Khi biểu thị sự miễn cưỡng, thường dùng từ “vậy”
Ví dụ:
+ Đến giờ rồi, cháu phải đi vậy
+ Thôi thì anh cứ chia ra vậy (Khoánh Hoài)
+ Khi bày tỏ sự phân trần, giải thích, thường dùng từ “mà”
Ví dụ:
+ Ông đã bảo rồi mà
+ Tôi đã giúp bạn ấy nhiều rồi mà