*change /tʃeɪndʒ/ (N,v) thay đổi
*plane /pleɪn/ (N) máy bay
*sale /seɪl/ (N) sự bán, việc bán
*method /ˈmeθəd/ (N) phương pháp
*bathroom /ˈbɑːθruːm/ (N) phòng tắm
*width /wɪdθ/ (N) bề rộng
*acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (N) châm cứu
* preventive /prɪˈventɪv/(adj) phòng ngừa
* temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (N) nhiệt độ
*librarian /laɪˈbreəriən/ (N) thủ thư
*adolescence /ˌædəˈlesns/ (N) thời thanh niên
*phenomenon /fəˈnɒmɪnən/ (N) hiện tượng
A B C D
*resent doing something: bực tức, phẫn nộ, không bằng lòng về điều gì
Dịch: Cô ấy cực kỳ phẫn nộ về việc bị bảo phải làm gì bởi người có vị trí thấp hơn mình
Color blindness may exist at birth or may occur later in life as a result from disease or injury.
A B C D
*as a result of something: do cái gì, là hệ quả của cái gì
Dịch: Mù màu có thể xuất hiện bẩm sinh hoặc xảy ra trong cuộc sống sau này do một căn bệnh hoặc một chấn thương nào đó gây ra.
A B C D
responsibility.
*Chủ ngữ của câu là The fact that … -> động từ chính phải theo ngôi số ít
Dịch: Thực tế là một vài loài động vật đã trở nên, hoặc sắp trở nên, tuyệt chủng ngày nay hoàn toàn là do trách nhiệm của con người.
By May, Sarah _______ enough for a trip to Japan.
Dịch: Đến tháng 5 Sarah sẽ tiết kiệm đủ tiền cho một chuyến du lịch đến Nhật Bản.
This monument ______ solders who died in the war.
Dịch: Tượng đài này tưởng nhớ tới những người lính hy sinh trong chiến tranh.
With the exception of mercury, _______ at standard temperature.
– B. liên từ “since” (bởi vì) bị thừa câu văn không rõ nghĩa
– C. chia động từ sai
– D. nhầm lẫn với mệnh đề quan hệ: cụm từ đầu tiên chỉ bổ sung ý nghĩa và độc lập về ngữ pháp với mệnh đề sau
Dịch: Ngoại trừ thủy ngân, các yếu tố kim loại đề ở thể rắn ở nhiệt độ chuẩn.
We live in the _______ on the corner.
1.Kích cỡ (large)
2.Tuổi tác (old)
3.Chất liệu (brick) + Danh từ (house)
Dịch: Chúng tôi sống ở căn nhà gạch cũ lớn trong góc phố.
Coal, oil and other similar _____ resources may eventually be replaced by solar
energy.
Dịch: Than, dầu và những tài nguyên thiên nhiên tương tự cuối cùng cũng có thể được thay thế bởi năng lượng mặt trời.
You _______ continue. You have made your point clear enough.
Dịch: Bạn không cần tiếp tục nữa. Bạn đã làm rõ quan điểm của mình rồi.
_______ price is high, we cannot afford to buy a new car.
*Ở đây ta thấy A là phù hợp nhất.
Dịch : Vì giờ giá cả tăng cao, chúng tôi không có đủ tiền mua ô tô mới.
Having been delayed by heavy traffic, _______.
-> chủ ngữ “she” là phù hợp nhất
Dịch: Bị giao thông tắc nghẽn kìm lại, cô ấy không thể đến đúng giờ.
_______ it were well paid, I would accept this proposal.
Dịch: Miễn là được trả nhiều tiền, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị đó.
They still haven’t make a decision _______ to the new color scheme.
*with regard to somebody/ something: liên quan đến ai/cái gì
*on reflection: suy nghĩ kỹ
*in view of something (trang trọng) xét thấy, bởi vì
*by contrast: trái với, tương phản với
Dịch: Họ vẫn chưa đưa ra quyết định liên quan đến sự phối hợp màu sắc mới
My English is progressing in ______.
Dịch: Tiếng Anh của tôi đang tiến bộ rất nhanh chóng.
I know we had an argument, but now I’d quite like to _______.
*Những lựa chọn còn lại không phù hợp
Dịch: Tôi biết chúng ta đã cãi vã, nhưng bây giờ tôi rất muốn làm lành.
Mr. Smith is going shopping to buy a pair of new shoes.
Mr. Smith: – I’d like to try on these shoes, please.
Salesgirl: – _______
Dịch: Ông Smith đang tìm mua một đôi giày mới.
Ông Smith: – Hãy cho tôi thử đôi giày này.
Cô gái bán hàng: Rất sẵn lòng, thưa ông.
Mary is moving out. She is having trouble with some heavy boxes and she wants Tom
to help her.
Mary: – __________
Tom: – Yes, of course.
Mary: Cậu có thể giúp tớ chứ?
Tom: Tất nhiên rồi.
The editor, preferring a more terse writing style, cut 500 words from the 2000-word article.
Dịch: Biên tập viên, người mà thích lối viết súc tích, đã cắt 500 từ khỏi bài viết dài 2000 từ.
My aunt’s new book is published next year.
Dịch: Cuốn sách mới của dì tôi sẽ được xuất bản vào năm sau.
He was so insubordinate that he lost his job within a week.
Dịch: Anh ta ngang ngược tới mức bị sa thải chỉ trong một tuần.
He didn’t bat an eye when he realized he failed the exam again.
Dịch: Anh ta không ngạc nhiên khi nhận ra mình lại trượt lần nữa.
At no time did the two sides look likely to reach an agreement.
Đáp án B là phù hợp nhất.
*Những phương án còn lại: A. Hai bên không có thời gian để đạt thỏa thuận. (“time” là thông tin không được nhắc tới trong câu gốc nên không có cơ sở để chọn A) C. Nếu hai bên có thời gian thì họ đã đạt được thỏa thuận rồi. D. Hai bên chưa bao giờ nhìn giống nhau.
People who are unhappy sometimes try to compensate by eating too much.
Đáp án D là phù hợp nhất *Những phương án còn lại: A. Những người hay buồn phiền thường thừa cân vì họ có xu hướng ăn nhiều. B. Ăn quá nhiều thường khiến người ta buồn và chán nản. C. Đối với một số người, ăn quá nhiều là lý do của sự đau khổ.
“Why don’t you have your room repainted?” said Nick to Joey.
*Câu gốc: “Tại sao cậu không cho phòng mình sơn lại?” Nick nói với Joey.
-> Nick gợi ý cho Joey rằng cậu ta nên cho phòng mình sơn lại.
The agreement ended six-month negotiation. It was signed yesterday.
D. Hợp đồng mà được ký ngày hôm qua chấm dứt cuộc đàm phán kéo dài sáu tháng.
*Những phương án còn lại không đúng ở: A. “ended” được sử dụng sai khi rút gọn mệnh đề quan hệ B. Sai chủ ngữ: Cuộc đàm phán (Negotiation) kéo dài sáu tháng, không phải hợp đồng (agreement) C. Sai chủ ngữ: Hợp đồng (Agreement) được ký kết, không phải cuộc đàm phán (negotiation)
I think I should have cooked more food. There is nothing left now.
*Câu gốc: Tôi nghĩ lẽ ra mình phải nấu nhiều thức ăn hơn. Bây giờ chẳng còn gì.
D. Tôi đã không nấu nhiều thức ăn và tôi nghĩ đây là sai lầm.
*Những phương án còn lại đều không hợp nghĩa
A. Lẽ ra tôi không nên nấu quá nhiều thức ăn.
B. Bây giờ tôi hối hận vì đã nấu quá nhiều.
C. Tôi không nấu nhiều thức ăn và tôi nghĩ bây giờ ổn rồi.
Trees are amongst the biggest and longest-living things on Earth, some (31) _______ back longer than the oldest buildings. But as well as being nice to look at, trees also play an important role in improving the quality of our lives.On a world-wide (32) _______, forests help to slow down the effects of global warming by using up the gas known as carbon dioxide and giving (33) _______ the oxygen we need to breathe. At local neighborhood level, trees also bring important environmental benefits. They offer shade and shelter, which in turn reduces the amount of energy needed to heat and cool nearby buildings; at the same time, they also remove other impurities from the air we breathe
Urban trees are especially important because for many people they provide the only daily contact with the natural world. What’s more, urban trees also provide a home for birds, small animals and (34) _______ the trees we could lose the pleasure of seeing these creatures in our cities. Unfortunately, (35) _______, trees in cities are now coming under threat. There is a limit to the level of pollution they can put up with and, down at the street level, their roots are being seriously disturbed by the digging needed to make way for modern telephone, television and other cables.
Since the world became industrialized, the number of animal species that have either become extinct or have neared extinction has increased. Bengal tigers, for instance, which once roamed the jungles in vast numbers, now number only about 2,300. By the year 2025, it is estimated that they will become extinct. What is alarming about the case of the Bengal tiger is that this extinction will have been caused almost entirely by poachers who, according to some sources, are not always interested in material gain but in personal gratification. This is an example of the callousness that is contributing to the problem of extinction. Animals such as the Bengal tiger, as well as other endangered species, are valuable parts of the world’s ecosystem. International laws protecting these animals must be enacted to ensure their survival – and the survival of our planet.
Countries around the world have begun to deal with the problem in various ways. Some countries, in an effort to circumvent the problem, have allocated large amounts of land to animal reserves. They then charge admission prices to help defray the costs of maintaining the parks, and they often must also depend on world organizations for support. This money enables them to invest in equipment and patrols to protect the animals. Another solution that is an attempt to stem the tide of animal extinction is an international boycott of products made from endangered species. This has had some effect, but it will not, by itself, prevent animals from being hunted and killed.
Question 36:
What is the main topic of the passage?
Đâu là chủ đề chính của bài? A. Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng B. Những vấn đề với công nghiệp hóa C. Loài hổ Bengal D. Tẩy chay quốc tế
*Bài văn nói về vấn nạn các loài động vật đang gặp phải (tuyệt chủng hoặc đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng), lấy ví dụ minh họa là loài hổ Bengal, và nêu ra một số biện pháp được áp dụng để giải quyết vấn đề này.
The word “callousness” could be best replaced by which of the following?
Từ “callousness” có thể được thay thế tốt nhất bởi từ nào sau đây?
A. sự bất tài, kém cỏi B. tính gián tiếp, vòng vo C. sự lãnh đạm, vô cảm D. sự độc lập
*callousness (N) sự nhẫn tâm
Đáp án C là phù hợp nhất.
The passage is divided into two paragraphs in order to contrast _______.
Văn bản được chia ra làm hai phần để đối chiếu _______.
A. so sánh và tương phản B. vấn đề và giải pháp C. một lời tuyên bố và minh họa D. thông tin chi tiết và chung chung
*Đoạn 1 tác giả nêu ra vấn đề mà các loài động vật thiểu số đang gặp phải là chúng đã hoặc đang tuyệt chủng (xem câu 1 đoạn 1).
Đoạn 2 tác giả nêu ra một số giải pháp đang được áp dụng để giải quyết vấn đề này (xem câu 1 đoạn 2)
What does the word “this” in the first paragraph refer to in the passage?
Từ “this” trong đoạn 1 chỉ _______. A. hổ Bengal B. sự hứng thú với của cải vật chất C. sự giết hại động vật vì thú vui cá nhân D. sự suy giảm số lượng cá thể hổ Bengal
*Xem câu 3 và 4 của đoạn 1: …những kẻ săn trộm … không phải lúc nào cũng hứng thú với của cải vật chất mà chính là thú vui cá nhân. Điều này [giết hại động vật vì thú vui cá nhân] là minh chứng cho sự nhẫn tâm mà đóng góp thêm vào vấn đề tuyệt chủng.
The word “defray” is closest in meaning to which of the following?
Từ “defray” gần nghĩa nhất với từ nào sau đây?
A. cung cấp tiền cho cái gì, thanh toán B. gây quỹ C. hạ thấp D. đầu tư *defray = to provide money to pay (a cost or expense) cung cấp tiền để chi trả
The author uses the phrase “stem the tide” in the second paragraph to mean _______.
A. chạm B. dừng lại C. đánh thuế D. cứu giúp
*stem the tide = to stop something from increasing: dừng lại, không cho tăng lên
Which of the following best describes the author’s attitude?
Đâu là từ miêu tả đúng nhất thái độ của tác giả?
A. thờ ơ B. tha thứ C. lo âu D. bất ngờ
*Tác giả đã nêu ra vấn đề và một số giải pháp đối phó với nạn tuyệt chủng của các loài động vật.
Hơn nữa, thái độ của tác giả còn được thể hiện qua câu cuối cùng đoạn 2,
tác giả không chắc chắn rằng một mình nó (giải pháp)
có thể ngăn chặn động vật khỏi việc bị săn bắn và giết hại.
RACES AND THEIR GENETIC DIFFERENCES
Genetics is the study of hereditary characteristics that are passed down from one generation of living organisms to another. Although farmers have used selective breeding to improve the resilience of crops and animals, it wasn’t until the mid-1800s that Gregor Mendel started the science of genetics as we know it today. Following Mendel’s methods, scientists have discovered “chromosomes” and “DNA”. With the ability to study DNA, scientists were able to study the genetic differences between races.
Modern genetics discovered that all humans are descendants of “Mitochondrial Eve,” a woman who lived over 150,000 years ago in Africa. Since the first humans were born, over 75,000 generations have passed, and many subtle differences are now evident. Humans share at least 99% of their genetic makeup. A 1% difference may not seem like much, but when you consider that a chimpanzee shares 98% of human genes, you realize how much a 1% difference makes!
Africans are more closely related to Europeans than any other two groups, despite the fact that they differ so much in appearance. The biggest genetic differences are found between Africans and the native populations of North America (22%). However, it is essential to note that the genetic differences between people of the same race are much greater than the differences between people of different races. This means that the argument which claims that genetic differences make one race superior to another is nothing but a tall story.
The differences in various populations may also be the result of circumstances rather than genetic makeup. Factors such as climate, diet, health care, education, and employment as well as other socioeconomic factors are all influential. However, there are some traits which are genetic; for example, there is a much higher incidence of sickle- cell anemia among black populations than any other population group. Adult African-Americans and Latinos have twice as many cases of diabetes than Caucasians. In the U.S., Latinos suffer more deaths from liver disease than other races. Europeans suffer more from heart disease and cancer.
Genes not only affect our susceptibility to disease, they also affect our physical attributes. The Dinka people from the Sudan are considered to be the tallest people with men having an average height of 6ft 3in., while women hit the big time with an impressive 5ft 3in. This contrasts sharply with the Pygmy tribes who get the short end of the stick at only about 4ft 11in tall.
Genetic differences may help us to tailor health services to people of different races or to detect life threatening diseases early. However, they are not significant enough to support the claim that one race is superior to another. In fact, our modern scientific understanding of human genetic diversity flies in the face of almost all our social stereotypes.
What is genetics?
Di truyền học là gì? A. Bộ môn nghiên cứu người già
B. Bộ môn nghiên cứu cơ bắp trong cơ thể bạn
C. Bộ môn nghiên cứu các đặc tính di truyền
D. Bộ môn nghiên cứu những đặc tính của loài người
*Thông tin ở câu 1 đoạn 1: “Genetics is the study of hereditary characteristics
that are passed down from one generation of living organisms to another.”
Why do farmers practice selective farming?
Tại sao nông dân sử dụng cách phối giống chọn lọc?
A. Để vật nuôi và mùa màng có khả năng chống chọi cao hơn
B. Họ chỉ muốn trồng một vụ mùa
C. Họ muốn tăng số nông dân
D. Để nông sản thu hoạch ngon hơn
*Thông tin ở câu 2 đoạn 1: “…farmers have used selective breeding
to improve the resilience of crops and animals…”
What were scientists able to discover using Mendel’s methods?
Các nhà khoa học đã có thể khám phá ra được gì nhờ phương pháp của Mendel?
A. Chromosomes B. DNA C. Sự khác biệt về di truyền D. Cả A và B đều đúng
*Thông tin nằm ở câu thứ 3 đoạn 1: “Following Mendel’s methods, scientists
have discovered “chromosomes” and “DNA”.”
What does the phrase “a tall story” mean?
Cụm từ “a tall story” nghĩa là gì?
A. một lời phóng đại B. khó tin C. hoài nghi D. không đúng, sai sự thật
*a tall story = a story or tale that seems unlikely or unbelievable
Where do the greatest genetic differences occur?
Ở đâu thì sự khác biệt di truyền lớn nhất xảy ra?
A. Giữa những người của những chủng tộc khác nhau
B. Giữa những người châu Âu và châu Phi
C. Giữa những người cùng một chủng tộc
D. Giữa những người châu Á và châu Phi
*Thông tin nằm ở câu 3 đoạn 3: “…the genetic differences between
people of the same race are much greater than the differences between people of different races”
What two factors contribute to the differences between races?
Đâu là hai nhân tố đóng góp vào sự khác biệt giữa các chủng tộc?
A. Di truyền học và nhân tố kinh tế xã hội
B. Di truyền học và tiếp cận với chăm sóc sức khỏe
C. Tiếp cận với chăm sóc sức khỏe và nhân tố kinh tế xã hội
D. Cấu tạo gien và hoàn cảnh.
*Thông tin nằm ở câu 1 và câu 2 đoạn 4: “The differences in various
populations may also be the result of circumstances rather than genetic makeup.
Factors such as climate, diet, health care, education,
and employment as well as other socioeconomic factors are all influential.”
Which diseases are African-Americans more likely to get?
Những căn bệnh nào mà người Mỹ gốc Phi có khả năng mắc phải?
A. Tiểu đường và bệnh gan
B. Bệnh hồng cầu hình liềm và tiểu đường
C. Ung thư và bệnh hồng cầu hình liềm
D. Ung thư và bệnh tim mạch
*Thông tin được tìm thấy ở câu 3 và 4 đoạn 4: “… for example,
there is a much higher incidence of sickle- cell anemia among black
populations than any other population group.
Adult AfricanAmericans and Latinos have
twice as many cases of diabetes than Caucasians”
What is the author saying in the last paragraph?
Tác giả đang truyền tải điều gì ở đoạn cuối?
A. Các chủng tộc khác nhau ở cấu tạo gen.
B. Khác biệt về gen không mang tính quyết định trong mối quan hệ giữa các chủng tộc.
C. Mọi chủng tộc là hậu duệ của một người phụ nữ.
D. Cấu trúc gen ảnh hưởng đến thuộc tính thể chất của người.
*Đoạn cuối: Sự khác biệt về gen không phải là vấn đề quan trọng mang
tính quyết định trong mối quan hệ giữa các chủng tộc.